Có 2 kết quả:

茶飯無心 chá fàn wú xīn ㄔㄚˊ ㄈㄢˋ ㄨˊ ㄒㄧㄣ茶饭无心 chá fàn wú xīn ㄔㄚˊ ㄈㄢˋ ㄨˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) no heart for tea or rice (idiom); melancholic and suffering
(2) to have no appetite

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) no heart for tea or rice (idiom); melancholic and suffering
(2) to have no appetite

Bình luận 0